Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jīn guó
ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄛˊ
1
/1
巾幗
jīn guó
ㄐㄧㄣ ㄍㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) woman
(2) woman's headdress (ancient)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quá Phong Khê - 過封溪
(
Trần Lôi
)
•
Tứ Tần Lương Ngọc thi kỳ 1 - 賜秦良玉詩其一
(
Chu Do Kiểm
)
•
Văn Bắc lai phong hữu cảm - 聞北來封有感
(
Phan Huy Thực
)
•
Văn duyệt binh - 聞閱兵
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Vịnh Trưng Nữ Vương - 詠徵女王
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0