Có 2 kết quả:

ㄈㄨˊshì ㄕˋ

1/2

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây đeo lưng cho quan phục hoặc lễ phục thời xưa. § Cũng như “phất” hoặc .

Từ điển Trung-Anh

see [fu2]

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thị xã
2. cái chợ

Từ ghép 9