Có 2 kết quả:

ㄈㄨˊshì ㄕˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 4
Bộ: jīn 巾 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ丨
Thương Hiệt: JB (十月)
Unicode: U+5DFF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phất, thị
Âm Quảng Đông: fat1, si5

Tự hình 3

Dị thể 1

1/2

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dây đeo lưng cho quan phục hoặc lễ phục thời xưa. § Cũng như “phất” 紱 hoặc 韍.

Từ điển Trung-Anh

see 韍[fu2]

shì ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. thị xã
2. cái chợ

Từ ghép 9