Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vải lụa
2. tiền
2. tiền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幣.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lụa (thời xưa thường làm đồ tặng nhau);
② Của dùng: 上幣 Ngọc; 中幣 Vàng;
③ Tiền: 貨幣 Tiền tệ; 金幣 Tiền vàng; 銅幣 Tiền đồng; 紙幣 Tiền giấy, giấy bạc.
② Của dùng: 上幣 Ngọc; 中幣 Vàng;
③ Tiền: 貨幣 Tiền tệ; 金幣 Tiền vàng; 銅幣 Tiền đồng; 紙幣 Tiền giấy, giấy bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幣
Từ điển Trung-Anh
(1) money
(2) coins
(3) currency
(4) silk
(2) coins
(3) currency
(4) silk
Từ ghép 54
Àò bì 澳币 • Bǎi dù bì 百度币 • bēi cí hòu bì 卑辞厚币 • běn bì 本币 • běn wèi huò bì 本位货币 • bǐ tè bì 比特币 • bì bié 币别 • bì zhí 币値 • bì zhí 币值 • bì zhì 币制 • biān bì 边币 • biàn zào bì 变造币 • chǔ bèi huò bì 储备货币 • chǔ bì 储币 • dài bì 代币 • dān yī huò bì 单一货币 • diàn zǐ huò bì 电子货币 • fǎ bì 法币 • fǎ dìng huò bì 法定货币 • fǔ bì 辅币 • Gǎng bì 港币 • gǔ bì 古币 • Guó jì Huò bì Jī jīn 国际货币基金 • Guó jì Huò bì Jī jīn Zǔ zhī 国际货币基金组织 • huò bì 货币 • huò bì biǎn zhí 货币贬值 • huò bì duì huàn 货币兑换 • huò bì gōng yìng liàng 货币供应量 • huò bì shì chǎng 货币市场 • huò bì wēi jī 货币危机 • huò bì zhǔ yì 货币主义 • jiā mì huò bì 加密货币 • jīn bì 金币 • lái tè bì 莱特币 • liè bì qū zhú liáng bì 劣币驱逐良币 • míng bì 冥币 • Ōū zhōu huò bì 欧洲货币 • qián bì 钱币 • quán bì 泉币 • rén mín bì 人民币 • rén mín bì yuán 人民币元 • Tái bì 台币 • tóu bì 投币 • tóu bì kǒu 投币口 • tóu yìng bì 投硬币 • wài bì 外币 • wěi bì 伪币 • Xīn tái bì 新台币 • yī jiǎo yín bì 一角银币 • yín bì 银币 • yìng bì 硬币 • yìng bì pī 硬币坯 • zhǐ bì 纸币 • zhù bì 铸币