Có 1 kết quả:

shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ

1/1

shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) marketplace
(2) town
(3) the street (urban milieu)
(4) the haunts of the common people

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0