Có 1 kết quả:
shì jǐng ㄕˋ ㄐㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marketplace
(2) town
(3) the street (urban milieu)
(4) the haunts of the common people
(2) town
(3) the street (urban milieu)
(4) the haunts of the common people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0