Có 1 kết quả:

shì yǐn ㄕˋ ㄧㄣˇ

1/1

shì yǐn ㄕˋ ㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

unit of distance equal to one-thirtieth km or 33.33 meters

Bình luận 0