Có 1 kết quả:

shì mín ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ

1/1

shì mín ㄕˋ ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thị dân, dân trong thành phố, người thành thị

Từ điển Trung-Anh

city resident