Có 1 kết quả:

shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ

1/1

shì lì ㄕˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) municipal
(2) city
(3) city-run

Bình luận 0