Có 1 kết quả:
bù ㄅㄨˋ
Tổng nét: 5
Bộ: jīn 巾 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠂇巾
Nét bút: 一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: KLB (大中月)
Unicode: U+5E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bố
Âm Nôm: bô, buá, vố, vú
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬの (nuno)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Âm Nôm: bô, buá, vố, vú
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬの (nuno)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cúc thu bách vịnh kỳ 05 - 菊秋百詠其五 (Phan Huy Ích)
• Hàn dạ thứ Phan Dân nguyên vận - 寒夜次潘岷原韻 (Tra Thận Hành)
• Hiểu toạ - 曉坐 (Nguyễn Văn Siêu)
• Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑 (Nguyễn Kỳ)
• Ký Diêm ký thất - 寄閻記室 (Đàm Dụng Chi)
• Mai vịnh - 梅詠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tạp ngâm kỳ 3 - 雜吟其三 (Nguyễn Du)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trường ca hành kỳ 1 - 長歌行其一 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vọng Ngưu Đầu tự - 望牛頭寺 (Đỗ Phủ)
• Hàn dạ thứ Phan Dân nguyên vận - 寒夜次潘岷原韻 (Tra Thận Hành)
• Hiểu toạ - 曉坐 (Nguyễn Văn Siêu)
• Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑 (Nguyễn Kỳ)
• Ký Diêm ký thất - 寄閻記室 (Đàm Dụng Chi)
• Mai vịnh - 梅詠 (Khiếu Năng Tĩnh)
• Tạp ngâm kỳ 3 - 雜吟其三 (Nguyễn Du)
• Thiện vị chiếu - 禪位詔 (Khuyết danh Việt Nam)
• Trường ca hành kỳ 1 - 長歌行其一 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Vọng Ngưu Đầu tự - 望牛頭寺 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vải vóc
2. bày ra
2. bày ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vải, những đồ dệt bằng gai, bằng sợi bông. ◎Như: “miên bố” 棉布 vải bông, “sa bố” 紗布 vải lụa, “bố bạch” 布帛 vải vóc.
2. (Danh) Tiền tệ (ngày xưa). ◎Như: “hóa bố” 貨布, “toàn bố” 全布 đều là thứ tiền ngày xưa.
3. (Danh) Chức quan. ◎Như: Đầu tỉnh có quan “bố chánh” 布政 nghĩa là chức quan thi hành chánh trị.
4. (Danh) Họ “Bố”.
5. (Động) Bày, xếp đặt. ◎Như: “bố trí” 布置 đặt để, sắp xếp, “bố cục” 布局 sắp xếp cho có mạch lạc.
6. (Động) Tuyên cáo. ◎Như: “bố cáo” 布告 nói rõ cho mọi người biết, “tuyên bố” 宣布 bày tỏ cho mọi người biết.
7. (Động) Kể, trần thuật.
8. (Động) Phân tán, ban ra, cho khắp. ◎Như: “bố thí” 布施 cho khắp, cho hết. § Phép tu nhà Phật có sáu phép tu tới “Bồ-tát” 菩薩, phép bố thí đứng đầu, vì phép này trừ được ngay cái bệnh tham vậy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Phục đổ Ngụy vương, tự đăng vị dĩ lai, đức bố tứ phương, nhân cập vạn vật” 伏睹魏王, 自登位以來, 德布四方, 仁及萬物 (Đệ bát thập hồi) Từ khi Ngụy Vương lên ngôi đến nay, ân đức ban khắp bốn phương, nhân nghĩa ra tới muôn vật.
2. (Danh) Tiền tệ (ngày xưa). ◎Như: “hóa bố” 貨布, “toàn bố” 全布 đều là thứ tiền ngày xưa.
3. (Danh) Chức quan. ◎Như: Đầu tỉnh có quan “bố chánh” 布政 nghĩa là chức quan thi hành chánh trị.
4. (Danh) Họ “Bố”.
5. (Động) Bày, xếp đặt. ◎Như: “bố trí” 布置 đặt để, sắp xếp, “bố cục” 布局 sắp xếp cho có mạch lạc.
6. (Động) Tuyên cáo. ◎Như: “bố cáo” 布告 nói rõ cho mọi người biết, “tuyên bố” 宣布 bày tỏ cho mọi người biết.
7. (Động) Kể, trần thuật.
8. (Động) Phân tán, ban ra, cho khắp. ◎Như: “bố thí” 布施 cho khắp, cho hết. § Phép tu nhà Phật có sáu phép tu tới “Bồ-tát” 菩薩, phép bố thí đứng đầu, vì phép này trừ được ngay cái bệnh tham vậy. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Phục đổ Ngụy vương, tự đăng vị dĩ lai, đức bố tứ phương, nhân cập vạn vật” 伏睹魏王, 自登位以來, 德布四方, 仁及萬物 (Đệ bát thập hồi) Từ khi Ngụy Vương lên ngôi đến nay, ân đức ban khắp bốn phương, nhân nghĩa ra tới muôn vật.
Từ điển Thiều Chửu
① Vải, những đồ dệt bằng gai bằng sợi bông gọi là bố.
② Tiền tệ, như hoá bố 貨布, toàn bố 泉布 đều là thứ tiền ngày xưa.
③ Bày, bày đặt đồ đạc gọi là bố. Ðem các lẽ nói cho mọi người nghe cũng gọi là bố.
④ Cho, như bố thí 布施 cho khắp, cho hết. Phép tu nhà Phật có sáu phép tu tới Bồ-tát, phép bố thí đứng đầu, vì phép này trừ được ngay cái bệnh tham vậy. Ðầu tỉnh có quan bố chánh 布政 nghĩa là chức quan thi hành chánh trị vậy.
② Tiền tệ, như hoá bố 貨布, toàn bố 泉布 đều là thứ tiền ngày xưa.
③ Bày, bày đặt đồ đạc gọi là bố. Ðem các lẽ nói cho mọi người nghe cũng gọi là bố.
④ Cho, như bố thí 布施 cho khắp, cho hết. Phép tu nhà Phật có sáu phép tu tới Bồ-tát, phép bố thí đứng đầu, vì phép này trừ được ngay cái bệnh tham vậy. Ðầu tỉnh có quan bố chánh 布政 nghĩa là chức quan thi hành chánh trị vậy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vải: 棉布 Vải (dệt bằng bông); 麻布 Vải gai; 漆布 Vải sơn, vải nhựa;
② Bố, bá, nói ra: 宣布 Tuyên bố; 開誠布公 Thẳng thắn, lấy thành thực mà đãi người;
③ Bày, dàn, xếp, giăng bủa: 星羅棋布 Trải như sao giăng như cờ, chi chít;
④ Tiền tệ thời xưa;
⑤ [Bù] (Họ) Bố.
② Bố, bá, nói ra: 宣布 Tuyên bố; 開誠布公 Thẳng thắn, lấy thành thực mà đãi người;
③ Bày, dàn, xếp, giăng bủa: 星羅棋布 Trải như sao giăng như cờ, chi chít;
④ Tiền tệ thời xưa;
⑤ [Bù] (Họ) Bố.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vải — Tiền bạc — Bày ra. Sắp ra — Nói rõ ra.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 布[bu4]
(2) to announce
(3) to spread
(2) to announce
(3) to spread
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth
(2) to declare
(3) to announce
(4) to spread
(5) to make known
(2) to declare
(3) to announce
(4) to spread
(5) to make known
Từ ghép 406
Ā bù Dá bǐ 阿布达比 • Ā bù Dá bǐ 阿布達比 • Ā bù hā zī 阿布哈兹 • Ā bù hā zī 阿布哈茲 • Ā bù jiǎ 阿布賈 • Ā bù jiǎ 阿布贾 • Ā bù Shā yē fū 阿布沙耶夫 • ā bù shū chún 阿布叔醇 • Ā bù Zā bǐ 阿布扎比 • Ā bù zhā bǐ shì 阿布扎比市 • Ā mǐ nà dá bù 阿米納達布 • Ā mǐ nà dá bù 阿米纳达布 • Āī bù luó 埃布罗 • Āī bù luó 埃布羅 • Āī bù luó Hé 埃布罗河 • Āī bù luó Hé 埃布羅河 • Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布达 • Ān dì kǎ jí Bā bù dá 安地卡及巴布達 • Ān tí guā hé Bā bù dá 安提瓜和巴布达 • Ān tí guā hé Bā bù dá 安提瓜和巴布達 • Àò bù lǐ 奥布里 • Àò bù lǐ 奧布里 • Àò ěr bù lài tè 奥尔布赖特 • Àò ěr bù lài tè 奧爾布賴特 • Bā bù · Dí lún 巴布狄伦 • Bā bù · Dí lún 巴布狄倫 • Bā bù ěr 巴布尔 • Bā bù ěr 巴布爾 • Bā bù lā zú 巴布拉族 • Bā bù yà Niǔ Jī nèi yà 巴布亚纽几内亚 • Bā bù yà Niǔ Jī nèi yà 巴布亞紐幾內亞 • bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亚新几內亚 • Bā bù yà Xīn Jǐ nèi yà 巴布亚新几内亚 • bā bù yà xīn jǐ nèi yà 巴布亞新幾內亞 • Bā bù yán Qún dǎo 巴布延群岛 • Bā bù yán Qún dǎo 巴布延群島 • Bā yīn bù kè cǎo yuán 巴音布克草原 • bái bù 白布 • bǎi bù 摆布 • bǎi bù 擺布 • bān bù 頒布 • bān bù 颁布 • bào bù 瀑布 • biàn bù 遍布 • Bó sōng fēn bù 泊松分布 • bù bó 布帛 • bù bó shū sù 布帛菽粟 • bù dài xì 布袋戏 • bù dài xì 布袋戲 • bù dào 布道 • bù dīng 布丁 • bù ěr qiáo yà 布尔乔亚 • bù ěr qiáo yà 布爾喬亞 • bù fáng 布防 • bù fáng yíng zhàn 布防迎战 • bù fáng yíng zhàn 布防迎戰 • bù gān wéi ěr 布干維爾 • bù gān wéi ěr 布干维尔 • bù gào 布告 • bù gào lán 布告栏 • bù gǔ 布穀 • bù gǔ 布谷 • bù gǔ niǎo 布谷鳥 • bù gǔ niǎo 布谷鸟 • bù jiàn 布建 • bù jīn 布巾 • bù jǐng 布景 • bù jú 布局 • bù kòng 布控 • bù lǎng ní 布朗尼 • bù lǎng yùn dòng 布朗运动 • bù lǎng yùn dòng 布朗運動 • bù léi 布雷 • bù léi jiàn 布雷舰 • bù lǐ sī tuō 布里斯托 • bù liào 布料 • bù lín 布林 • bù lǔ sī 布魯斯 • bù lǔ sī 布鲁斯 • bù luò fēn 布洛芬 • bù mǎn 布满 • bù mǎn 布滿 • bù mù 布幕 • bù náng 布囊 • bù náng qí kǒu 布囊其口 • bù ní yà bìng dú 布尼亚病毒 • bù ní yà bìng dú 布尼亞病毒 • bù pǐ 布匹 • Bù qióng bù lā 布琼布拉 • Bù qióng bù lā 布瓊布拉 • bù sǎ qì 布洒器 • bù sǎ qì 布灑器 • bù shī 布施 • bù shì fēi jì 布氏非鯽 • bù shì fēi jì 布氏非鲫 • bù shì gǎn jūn bìng 布氏杆菌病 • bù shì gǎn jūn bìng 布氏桿菌病 • bù shì jūn miáo 布氏菌苗 • bù shǔ 布署 • Bù sōng bù lā 布松布拉 • bù wá wa 布娃娃 • bù wǔ 布伍 • bù xià 布下 • bù xiàn 布線 • bù xiàn 布线 • bù xié 布鞋 • bù xū màn rén 布須曼人 • bù xū màn rén 布须曼人 • bù yī 布衣 • bù yī wéi dài 布衣韋帶 • bù yī wéi dài 布衣韦带 • bù zhì 布置 • cā wǎn bù 擦碗布 • Chá bù chá ěr 察布查尔 • Chá bù chá ěr 察布查爾 • Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查尔锡伯自治县 • Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查爾錫伯自治縣 • Chá bù chá ěr xiàn 察布查尔县 • Chá bù chá ěr xiàn 察布查爾縣 • cháng tài fēn bù 常态分布 • cháng tài fēn bù 常態分布 • chī bù 吃布 • chú jiù bù xīn 除旧布新 • chú jiù bù xīn 除舊布新 • chuán bù 传布 • chuán bù 傳布 • cì bù 絘布 • Dé bù lè sēn 德布勒森 • Dù bù luó fū ní kè 杜布罗夫尼克 • Dù bù luó fū ní kè 杜布羅夫尼克 • duàn bù 緞布 • duàn bù 缎布 • dūn bù 墩布 • È ěr bù lǔ shì 厄尔布鲁士 • È ěr bù lǔ shì 厄爾布魯士 • È lè bù lǔ 厄勒布魯 • È lè bù lǔ 厄勒布鲁 • fā bù 发布 • fā bù 發布 • fā bù huì 发布会 • fā bù huì 發布會 • fān bù 帆布 • fān bù xié 帆布鞋 • fēn bù 分布 • fēn bù kòng zhì 分布控制 • fēn bù shì 分布式 • fēn bù shì huán jìng 分布式环境 • fēn bù shì jié gòu 分布式结构 • fēn bù shì jù jué fú wù 分布式拒绝服务 • fēn bù shì wǎng luò 分布式网络 • fēn bù tú 分布图 • fēn bù tú 分布圖 • fū bù 敷布 • Fú bù sī 福布斯 • fù bù lài tè 富布賴特 • fù bù lài tè 富布赖特 • gá bù lún 噶布伦 • gá bù lún 噶布倫 • Gē lún bù 哥伦布 • Gē lún bù 哥倫布 • gē lún bù jì 哥伦布纪 • gē lún bù jì 哥倫布紀 • gé bù 葛布 • Gé lè nuò bù ěr 格勒諾布爾 • Gé lè nuò bù ěr 格勒诺布尔 • gé zi mián bù 格子棉布 • gōng bù 公布 • Gōng bù jiāng dá 工布江达 • Gōng bù jiāng dá 工布江達 • Gōng bù jiāng dá xiàn 工布江达县 • Gōng bù jiāng dá xiàn 工布江達縣 • gōng bù lán 公布栏 • Gòng bù 貢布 • Gòng bù 贡布 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纖分布式數據接口 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口 • guǒ shī bù 裹尸布 • guǒ shī bù 裹屍布 • Hā bù sī bǎo 哈布斯堡 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克賽爾蒙古自治縣 • Hé bù kè sài ěr Měng gǔ Zì zhì xiàn 和布克赛尔蒙古自治县 • Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克賽爾縣 • Hé bù kè sài ěr xiàn 和布克赛尔县 • hū bù 忽布 • huā bù 花布 • huà bù 画布 • huà bù 畫布 • Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黃果樹大瀑布 • Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黄果树大瀑布 • Huáng guǒ shù Pù bù 黃果樹瀑布 • Huáng guǒ shù Pù bù 黄果树瀑布 • huǒ huàn bù 火浣布 • Huò bù sī 霍布斯 • Huò ěr bù lǔ kè 霍尔布鲁克 • Huò ěr bù lǔ kè 霍爾布魯克 • jī bù zī 基布兹 • jī bù zī 基布茲 • jī guān bù jǐng 机关布景 • jī guān bù jǐng 機關布景 • Jí bù dì 吉布地 • Jí bù tí 吉布提 • jiāo bù 胶布 • jiāo bù 膠布 • jié zòu bù lǔ sī 節奏布魯斯 • jié zòu bù lǔ sī 节奏布鲁斯 • Jīn bā bù wéi 津巴布韋 • Jīn bā bù wéi 津巴布韦 • Kā bù ěr 喀布尔 • Kā bù ěr 喀布爾 • kǎ bù qí nuò 卡布其諾 • kǎ bù qí nuò 卡布其诺 • kǎ bù qí nuò 卡布奇諾 • kǎ bù qí nuò 卡布奇诺 • kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其諾咖啡 • kǎ bù qí nuò kā fēi 卡布其诺咖啡 • Kǎ lā bù lǐ yà 卡拉布里亚 • Kǎ lā bù lǐ yà 卡拉布里亞 • Kǎ sà bù lán kǎ 卡萨布兰卡 • Kǎ sà bù lán kǎ 卡薩布蘭卡 • kāi chéng bù gōng 开诚布公 • kāi chéng bù gōng 開誠布公 • Kǎn tǎ bù lǐ yà 坎塔布里亚 • Kǎn tǎ bù lǐ yà 坎塔布里亞 • Kǎn tǎ bù lián 坎塔布连 • Kǎn tǎ bù lián 坎塔布連 • Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布连海 • Kǎn tǎ bù lián hǎi 坎塔布連海 • Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布连山脉 • Kǎn tǎ bù lián shān mài 坎塔布連山脈 • Kē bù duō 科布多 • Kē tè bù sī 科特布斯 • Kù bù lǐ kè 库布里克 • Kù bù lǐ kè 庫布里克 • kūn bù 昆布 • lā bái bù tiáo 拉白布条 • lā bái bù tiáo 拉白布條 • Lā bù lā duō 拉布拉多 • Lā hā bù 辣哈布 • Lái bù ní cí 莱布尼茨 • Lái bù ní cí 萊布尼茨 • Lái bù ní zī 莱布尼兹 • Lái bù ní zī 萊布尼茲 • lián bù 帘布 • lián bù 簾布 • Lín dé bù lā dé 林德布拉德 • liú bù 流布 • lǚ bù jǐ 吕布戟 • lǚ bù jǐ 呂布戟 • lú bù 卢布 • lú bù 盧布 • Lú bù ěr yǎ nà 卢布尔雅那 • Lú bù ěr yǎ nà 盧布爾雅那 • luó bù 罗布 • luó bù 羅布 • Luó bù bó 罗布泊 • Luó bù bó 羅布泊 • Luó bù lín kǎ 罗布林卡 • Luó bù lín kǎ 羅布林卡 • luó bù má 罗布麻 • luó bù má 羅布麻 • Luò pí tǎ pù bù 洛皮塔瀑布 • mā bù 抹布 • má bù 麻布 • Mǎ bù duō 馬布多 • Mǎ bù duō 马布多 • mì bù 密布 • mián bù 棉布 • mù bù 幕布 • Nà jí bù 納吉布 • Nà jí bù 纳吉布 • Nèi bù lā sī jiā 內布拉斯加 • Nèi bù lā sī jiā 内布拉斯加 • Nèi bù lā sī jiā zhōu 內布拉斯加州 • Nèi bù lā sī jiā zhōu 内布拉斯加州 • Ní bù chǔ Tiáo yuē 尼布楚条约 • Ní bù chǔ Tiáo yuē 尼布楚條約 • Ní bù jiǎ ní sā 尼布甲尼撒 • Ní jiā lā Pù bù 尼加拉瀑布 • Ní yà jiā lā Pù bù 尼亚加拉瀑布 • Ní yà jiā lā Pù bù 尼亞加拉瀑布 • niào bù 尿布 • niú zǎi bù 牛仔布 • Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 紐芬蘭與拉布拉多 • Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 纽芬兰与拉布拉多 • péng bù 篷布 • péng gài bù 篷盖布 • pī bù 坯布 • pín shù fēn bù 频数分布 • pò bù 破布 • pù bù 瀑布 • qī bù 漆布 • qì pào bù 气泡布 • qì pào bù 氣泡布 • Qiáo bù sī 乔布斯 • Qiáo bù sī 喬布斯 • rǎn bù 染布 • Rén bù 仁布 • Rén bù xiàn 仁布县 • Rén bù xiàn 仁布縣 • róng bù 絨布 • róng bù 绒布 • sǎ bù 洒布 • sǎ bù 灑布 • Sà ěr bù lǚ kěn 萨尔布吕肯 • Sà ěr bù lǚ kěn 薩爾布呂肯 • Sà gé lè bù 萨格勒布 • Sà gé lè bù 薩格勒布 • sàn bù 散布 • shā bù 紗布 • shā bù 纱布 • shā bù kǒu zhào 紗布口罩 • shā bù kǒu zhào 纱布口罩 • shī bù 尸布 • shī bù 屍布 • Shī wǎ bù 施瓦布 • shí tou , jiǎn zi , bù 石头、剪子、布 • shí tou , jiǎn zi , bù 石頭、剪子、布 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫乔布斯 • Shǐ dì fū · Qiáo bù sī 史蒂夫喬布斯 • Sī léi bù léi ní chá 斯雷布雷尼察 • Sōng zàn Gàn bù 松贊干布 • Sōng zàn Gàn bù 松赞干布 • Sōng zàn Gàn bù líng 松贊干布陵 • Sōng zàn Gàn bù líng 松赞干布陵 • suì bù tiáo 碎布条 • suì bù tiáo 碎布條 • tái bù 台布 • tái bù 檯布 • Tí bù lú sī 提布卢斯 • Tí bù lú sī 提布盧斯 • Tíng bù 廷布 • Tōng bù tú 通布图 • tǔ bù 土布 • tuī chén bù xīn 推陈布新 • Tūn mǐ Sāng bù zhá 吞米桑布札 • tuō bù 拖布 • Wéi duō lì yà pù bù 維多利亞瀑布 • Wéi duō lì yà pù bù 维多利亚瀑布 • Wēn bù dùn 温布顿 • Wēn bù dùn 溫布頓 • Wēn bù ěr dēng 温布尔登 • Wēn bù ěr dēng 溫布爾登 • Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 温布尔登网球公开赛 • Wēn bù ěr dēng wǎng qiú gōng kāi sài 溫布爾登網球公開賽 • Wēn bù ěr dùn 温布尔顿 • Wēn bù ěr dùn 溫布爾頓 • Wū lán chá bù 乌兰察布 • Wū lán chá bù 烏蘭察布 • Wū lán chá bù shì 乌兰察布市 • Wū lán chá bù shì 烏蘭察布市 • xiá bù 遐布 • xiǎo pù bù 小瀑布 • Xīn bù 辛布 • Xīn Hǎn bù shí ěr 新罕布什尔 • Xīn Hǎn bù shí ěr 新罕布什爾 • Xīn Hǎn bù shí ěr zhōu 新罕布什尔州 • Xīn Hǎn bù shí ěr zhōu 新罕布什爾州 • xīn wén fā bù huì 新聞發布會 • xīn wén fā bù huì 新闻发布会 • xīng luó qí bù 星罗棋布 • xīng luó qí bù 星羅棋布 • xuān bù 宣布 • xuān bù pò chǎn 宣布破产 • xuān bù pò chǎn 宣布破產 • Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅魯藏布大峽谷 • Yǎ lǔ zàng bù Dà xiá gǔ 雅鲁藏布大峡谷 • Yǎ lǔ Zàng bù jiāng 雅魯藏布江 • Yǎ lǔ Zàng bù jiāng 雅鲁藏布江 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亚历山大杜布切克 • Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亞歷山大杜布切克 • yà má bù 亚麻布 • yà má bù 亞麻布 • yáng bù 洋布 • Yī sī tǎn bù ěr 伊斯坦布尔 • Yī sī tǎn bù ěr 伊斯坦布爾 • Yīn sī bù lǔ kè 因斯布魯克 • Yīn sī bù lǔ kè 因斯布鲁克 • yóu bù 油布 • yǔ bù 雨布 • Zé bù lǚ hè 泽布吕赫 • Zé bù lǚ hè 澤布呂赫 • Zhá gé lā bù 札格拉布 • Zhá gé ruì bù 札格瑞布 • Zhān jiāng bù ěr 詹江布尔 • Zhān jiāng bù ěr 詹江布爾 • zhǎn bù 展布 • zhē xiū bù 遮羞布 • zhèng tài fēn bù 正态分布 • zhèng tài fēn bù 正態分布 • zhī bù 織布 • zhī bù 织布 • zhī bù jī 織布機 • zhī bù jī 织布机 • Zhí bù luó tuó 直布罗陀 • Zhí bù luó tuó 直布羅陀 • Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布罗陀海峡 • Zhí bù luó tuó Hǎi xiá 直布羅陀海峽 • zhǐ niào bù 紙尿布 • zhǐ niào bù 纸尿布 • Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚条约 • Zhōng É Ní bù chǔ Tiáo yuē 中俄尼布楚條約 • zhú bù 竹布 • zhuō bù 桌布 • zōng hé bù xiàn 綜合布線 • zōng hé bù xiàn 综合布线