Có 1 kết quả:
Bù shí ěr ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bushehr Province of south Iran, bordering on the Persian Gulf
(2) Bushehr, port city, capital of Bushehr Province
(2) Bushehr, port city, capital of Bushehr Province
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0