Có 1 kết quả:

Bù shí ěr ㄅㄨˋ ㄕˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bushehr Province of south Iran, bordering on the Persian Gulf
(2) Bushehr, port city, capital of Bushehr Province

Bình luận 0