Có 1 kết quả:
Bù jiā dí ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄉㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Bugatti (name)
(2) Bugatti Automobiles S.A.S. (French car company)
(2) Bugatti Automobiles S.A.S. (French car company)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0