Có 1 kết quả:

Bù jiā dí ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄉㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Bugatti (name)
(2) Bugatti Automobiles S.A.S. (French car company)

Bình luận 0