Có 1 kết quả:
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to cover sb's mouth with cloth
(2) to gag
(3) fig. to silence
(2) to gag
(3) fig. to silence
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh