Có 1 kết quả:
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to cover sb's mouth with cloth
(2) to gag
(3) fig. to silence
(2) to gag
(3) fig. to silence
Bình luận 0
bù náng qí kǒu ㄅㄨˋ ㄋㄤˊ ㄑㄧˊ ㄎㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0