Có 1 kết quả:
bù ěr qiáo yà ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄑㄧㄠˊ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bourgeois (loanword)
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚
(2) also written 布爾喬亞|布尔乔亚
Từ điển Trung-Anh
bourgeois (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0