Có 2 kết quả:

Bù ní yà bìng dú ㄅㄨˋ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊbù ní yà bìng dú ㄅㄨˋ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄅㄧㄥˋ ㄉㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Bunyavirus
(2) virus of the family Bunyaviridae

Từ điển Trung-Anh

the bunyaviridae family of viruses