Có 1 kết quả:

Bù xī ㄅㄨˋ ㄒㄧ

1/1

Bù xī ㄅㄨˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taiwan equivalent of 布什[Bu4 shi2]

Bình luận 0