Có 1 kết quả:
bù bó ㄅㄨˋ ㄅㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth and silk
(2) cotton and silk textiles
(2) cotton and silk textiles
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0