Có 1 kết quả:

bù bó shū sù ㄅㄨˋ ㄅㄛˊ ㄕㄨ ㄙㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cloth, silk, beans and grain
(2) food and clothing
(3) daily necessities

Bình luận 0