Có 1 kết quả:

bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to progressively extend (service delivery, network etc) to a wider area
(2) rollout
(3) also written 佈建

Bình luận 0