Có 1 kết quả:
bù jiàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to progressively extend (service delivery, network etc) to a wider area
(2) rollout
(3) also written 佈建
(2) rollout
(3) also written 佈建
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0