Có 1 kết quả:

Bù tuō ㄅㄨˋ ㄊㄨㄛ

1/1

Bù tuō ㄅㄨˋ ㄊㄨㄛ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Bhutto (name)
(2) Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), president of Pakistan 1971-1979 executed by General Muhammad Zia-ul-Haq
(3) Benazzir Bhutto (1953-2007), twice president of Pakistan 1988-1990 and 1993-1996, murdered by Al Qaeda

Bình luận 0