Có 1 kết quả:

bù shī ㄅㄨˋ ㄕ

1/1

bù shī ㄅㄨˋ ㄕ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bố thí

Từ điển Trung-Anh

Dana (Buddhist practice of giving)