Có 1 kết quả:

Bù lǎng ㄅㄨˋ ㄌㄤˇ

1/1

Bù lǎng ㄅㄨˋ ㄌㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Brown (name)
(2) Gordon Brown (1951-), UK politician, prime minister 2007-2010

Bình luận 0