Có 2 kết quả:

Bù lín ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˊbù lín ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˊ

1/2

Bù lín ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Boolean (math.)

bù lín ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

plum (loanword)