Có 2 kết quả:
Bù lín ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˊ • bù lín ㄅㄨˋ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Boolean (math.)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
plum (loanword)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0