Có 1 kết quả:
Bù rè jīn sī jī ㄅㄨˋ ㄖㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄙ ㄐㄧ
Bù rè jīn sī jī ㄅㄨˋ ㄖㄜˋ ㄐㄧㄣ ㄙ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Brzezinski (name)
(2) Zbigniew Brzezinski (1928-), Polish-American academic and politician, US National Security Adviser 1977-1981
(2) Zbigniew Brzezinski (1928-), Polish-American academic and politician, US National Security Adviser 1977-1981
Bình luận 0