Có 1 kết quả:
Bù ěr jīn xiàn ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄢˋ
Bù ěr jīn xiàn ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Burqin county or Burchin nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang
Bình luận 0
Bù ěr jīn xiàn ㄅㄨˋ ㄦˇ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0