Có 1 kết quả:

Bù qióng bù lā ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ ㄅㄨˋ ㄌㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Bujumbura, capital of Burundi

Bình luận 0