Có 1 kết quả:
Bù lái ěr ㄅㄨˋ ㄌㄞˊ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Blair (name)
(2) Braille (name)
(3) Louis Braille (1809-1852), the inventor of the Braille alphabet for the blind
(2) Braille (name)
(3) Louis Braille (1809-1852), the inventor of the Braille alphabet for the blind
Bình luận 0