Có 1 kết quả:

Bù lái ěr ㄅㄨˋ ㄌㄞˊ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Blair (name)
(2) Braille (name)
(3) Louis Braille (1809-1852), the inventor of the Braille alphabet for the blind

Bình luận 0