Có 1 kết quả:
Bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pouch
(2) sack
(3) bag
(4) Budai (the Laughing Buddha)
(5) Budai or Putai town in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan
(2) sack
(3) bag
(4) Budai (the Laughing Buddha)
(5) Budai or Putai town in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0