Có 1 kết quả:

Bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ

1/1

Bù dài ㄅㄨˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pouch
(2) sack
(3) bag
(4) Budai (the Laughing Buddha)
(5) Budai or Putai town in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县[Jia1 yi4 xian4], west Taiwan