Có 1 kết quả:
bù gǔ ㄅㄨˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chim bố cốc (loài chim qua tiết cốc vũ mới kêu, qua tiết hạ chí rồi thôi, tiếng như giục người cấy lúa, nên gọi là chim bố cốc)
Từ điển Trung-Anh
cuckoo
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh