Có 1 kết quả:
bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sermon
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize
Từ điển Trung-Anh
to preach (the Christian gospel)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0