Có 1 kết quả:

bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ

1/1

bù dào ㄅㄨˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sermon
(2) to sermonize
(3) to preach
(4) to evangelize

Từ điển Trung-Anh

to preach (the Christian gospel)

Bình luận 0