Có 1 kết quả:

dīng ㄉㄧㄥ
Âm Pinyin: dīng ㄉㄧㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: jīn 巾 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一丨
Thương Hiệt: LBMN (中月一弓)
Unicode: U+5E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đinh

Tự hình 1

1/1

dīng ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: bổ đinh 補帄)

Từ điển Trần Văn Chánh

【補帄】bổ đinh [bưding] ① Vá sửa quần áo;
② Chỗ vá. Cv. 補丁, 補釘, 補靪.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung quần áo. Chẳng hạn Bồ đinh ( may vá quần áo ).

Từ điển Trung-Anh

patch (for mending clothes)

Từ ghép 1