Có 1 kết quả:
dīng ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: bổ đinh 補帄)
Từ điển Trần Văn Chánh
【補帄】bổ đinh [bưding] ① Vá sửa quần áo;
② Chỗ vá. Cv. 補丁, 補釘, 補靪.
② Chỗ vá. Cv. 補丁, 補釘, 補靪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung quần áo. Chẳng hạn Bồ đinh ( may vá quần áo ).
Từ điển Trung-Anh
patch (for mending clothes)
Từ ghép 1