Có 3 kết quả:

Shuài ㄕㄨㄞˋshuài ㄕㄨㄞˋshuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Pinyin: Shuài ㄕㄨㄞˋ, shuài ㄕㄨㄞˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 5
Bộ: jīn 巾 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨ノ丨フ丨
Thương Hiệt: LLLB (中中中月)
Unicode: U+5E05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: soái, suất, suý
Âm Nôm: soái, suý
Âm Quảng Đông: seoi3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

Shuài ㄕㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Shuai

Từ ghép 1

shuài ㄕㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tướng cầm đầu, thống suất
2. làm gương

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 帥.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quan võ cấp cao, tướng soái (suý), tướng chỉ huy, chủ tướng: 統帥 Thống soái; 元帥 Nguyên soái, nguyên súy;
② Người hay vật chủ đạo (đứng đầu): 夫志,氣之帥也 Chí hướng là cái chủ đạo của tinh thần con người (Mạnh tử);
③ Quan đứng đầu một địa phương: 三鄉爲縣,縣有縣帥 Ba làng làm thành một huyện, huyện có người đứng đầu huyện (Quốc ngữ);
④ Thống suất, chỉ huy: 帥師 Chỉ huy quân lính;
⑤ (văn) Làm gương: 堯舜帥天下以仁 Vua Nghiêu vua Thuấn lấy điều nhân làm gương cho thiên hạ;
⑥ Đẹp: 這字寫得眞帥 Chữ này viết đẹp quá;
⑦ [Shuài] (Họ) Soái, Súy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 帥

Từ điển Trung-Anh

(1) handsome
(2) graceful
(3) smart
(4) commander in chief
(5) (coll.) cool!
(6) sweet!

Từ ghép 13

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 帥.