Có 1 kết quả:

fān bù ㄈㄢ ㄅㄨˋ

1/1

fān bù ㄈㄢ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vải bạt, vải căng để làm buồm

Từ điển Trung-Anh

(1) canvas
(2) sailcloth