Có 2 kết quả:

shī fù ㄕ ㄈㄨˋshī fu

1/2

Từ điển phổ thông

sư phó, sư phụ, thầy

Bình luận 0

shī fu

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) master
(2) qualified worker
(3) respectful form of address for older men
(4) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Bình luận 0