Có 1 kết quả:
shī chū yǒu míng ㄕ ㄔㄨ ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ
shī chū yǒu míng ㄕ ㄔㄨ ㄧㄡˇ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have sufficient reason to send troops (idiom)
(2) to do something with good reason
(3) to have just cause
(2) to do something with good reason
(3) to have just cause
Bình luận 0