Có 1 kết quả:
shī jiě ㄕ ㄐㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) senior female fellow student or apprentice
(2) daughter (older than oneself) of one's teacher
(2) daughter (older than oneself) of one's teacher
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0