Có 1 kết quả:

fēn ㄈㄣ
Âm Pinyin: fēn ㄈㄣ
Tổng nét: 7
Bộ: jīn 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: LBCSH (中月金尸竹)
Unicode: U+5E09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phân
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fēn ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái khăn lớn