Có 1 kết quả:
zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 7
Bộ: jīn 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱氏巾
Nét bút: ノフ一フ丨フ丨
Thương Hiệt: HPLB (竹心中月)
Unicode: U+5E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: jīn 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱氏巾
Nét bút: ノフ一フ丨フ丨
Thương Hiệt: HPLB (竹心中月)
Unicode: U+5E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 紙|纸[zhi3]