Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 7
Bộ: jīn 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ一フ丨フ丨
Thương Hiệt: HPLB (竹心中月)
Unicode: U+5E0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chỉ
Âm Nôm: chỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

zhǐ ㄓˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 紙|纸[zhi3]