Có 1 kết quả:

Xī bó lái rén ㄒㄧ ㄅㄛˊ ㄌㄞˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Hebrew person
(2) Israelite
(3) Jew

Bình luận 0