Có 1 kết quả:
Xī lā lǐ ㄒㄧ ㄌㄚ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hillary (name)
(2) Hillary Rodham Clinton (1947-), US Democratic politician
(2) Hillary Rodham Clinton (1947-), US Democratic politician
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0