Có 1 kết quả:

Xī lā lǐ · Kè lín dùn ㄒㄧ ㄌㄚ ㄌㄧˇ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄣˊ ㄉㄨㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Hillary Rodham Clinton (1947-), US Democratic politician

Bình luận 0