Có 1 kết quả:
xī wàng ㄒㄧ ㄨㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hy vọng
Từ điển Trung-Anh
(1) to wish for
(2) to desire
(3) hope
(4) CL:個|个[ge4]
(2) to desire
(3) hope
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0