Có 1 kết quả:

Xī gé sī bō sè zǐ ㄒㄧ ㄍㄜˊ ㄙ ㄅㄛ ㄙㄜˋ ㄗˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Higgs boson (particle physics)