Có 1 kết quả:
Xī wò tè ㄒㄧ ㄨㄛˋ ㄊㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sievert (Sv), unit of radiation damage used in radiotherapy
(2) Rolf Maximilian Sievert (1896-1966), Swedish physicist
(2) Rolf Maximilian Sievert (1896-1966), Swedish physicist
Bình luận 0