Có 1 kết quả:
Xī ěr ㄒㄧ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Hill (name)
(2) Christopher Hill, US undersecretary of state of East Asian affairs
(2) Christopher Hill, US undersecretary of state of East Asian affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0