Có 1 kết quả:

Xī shén ㄒㄧ ㄕㄣˊ

1/1

Xī shén ㄒㄧ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Greek mythology
(2) abbr. for 希臘神話|希腊神话[Xi1 la4 shen2 hua4]