Có 1 kết quả:

Xī měng · Pèi léi sī ㄒㄧ ㄇㄥˇ ㄆㄟˋ ㄌㄟˊ ㄙ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Shimon Peres, ninth president of Israel

Bình luận 0