Từ điển phổ thông
1. cái màn
2. cái túi thơm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 帷 [wéi]: 房幃 Chỗ kín trong phòng the;
② Túi thơm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幃
Từ điển Trung-Anh
(1) curtain
(2) women's apartment
(3) tent
Từ ghép 1