Có 1 kết quả:
zhàng ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. căng lên, dương lên
2. trướng (lều dựng tạm khi hành binh)
2. trướng (lều dựng tạm khi hành binh)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 帳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Tấm) màn: 蚊帳 (Tấm) màn;
② Sổ hộ tịch, sổ ghi tiền: 記帳 Ghi sổ; 柦帳 Kiểm tra sổ;
③ Nợ, thiếu chịu, chịu tiền: 欠帳 Thiếu nợ, chịu tiền; 還帳 Trả nợ; 不認帳 Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm.
② Sổ hộ tịch, sổ ghi tiền: 記帳 Ghi sổ; 柦帳 Kiểm tra sổ;
③ Nợ, thiếu chịu, chịu tiền: 欠帳 Thiếu nợ, chịu tiền; 還帳 Trả nợ; 不認帳 Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 帳
Từ điển Trung-Anh
(1) covering veil
(2) canopy
(3) screen
(4) tent
(5) variant of 賬|账[zhang4]
(2) canopy
(3) screen
(4) tent
(5) variant of 賬|账[zhang4]
Từ ghép 47
bào zhàng 报帐 • chá zhàng 查帐 • chǔ xù zhàng hù 储蓄帐户 • chuáng zhàng 床帐 • dāi zhàng 呆帐 • dǎo zhàng 倒帐 • diàn zǐ shǒu zhàng 电子手帐 • duì zhàng 对帐 • fēn lèi zhàng 分类帐 • guò zhàng 过帐 • hé duì zhàng mù 核对帐目 • huó qī zhàng hù 活期帐户 • jì zhàng yuán 记帐员 • jiāo zhàng 交帐 • jié zhàng 结帐 • Jīn zhàng Hán guó 金帐汗国 • liú shuǐ zhàng 流水帐 • mǎi zhàng 买帐 • mì zhàng 密帐 • qīn xiōng dì , míng suàn zhàng 亲兄弟,明算帐 • qīng diǎn zhàng mù 清点帐目 • qiū hòu suàn zhàng 秋后算帐 • shē zhàng 赊帐 • shōu yì zhàng hù 收益帐户 • shǒu zhàng 手帐 • suàn zhàng 算帐 • T zì zhàng T字帐 • wǎng lái zhàng hù 往来帐户 • wén zhàng 蚊帐 • xiāo huò zhàng 销货帐 • xiāo zhàng 销帐 • yá zhàng 牙帐 • yīng fù zhàng kuǎn 应付帐款 • yīng shōu zhàng kuǎn 应收帐款 • yíng zhàng 营帐 • zhàng bù 帐簿 • zhàng dān 帐单 • zhàng hào 帐号 • zhàng hù 帐户 • zhàng lián 帐帘 • zhàng màn 帐幔 • zhàng mù 帐幕 • zhàng mù 帐目 • zhàng péng 帐篷 • zhàng peng 帐棚 • zhàng peng 帐篷 • zhàng zi 帐子