Có 1 kết quả:

zhàng ㄓㄤˋ
Âm Quan thoại: zhàng ㄓㄤˋ
Tổng nét: 7
Bộ: jīn 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一フ丶
Thương Hiệt: LBPO (中月心人)
Unicode: U+5E10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trướng
Âm Nôm: trương
Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

zhàng ㄓㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. căng lên, dương lên
2. trướng (lều dựng tạm khi hành binh)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Tấm) màn: (Tấm) màn;
② Sổ hộ tịch, sổ ghi tiền: Ghi sổ; Kiểm tra sổ;
③ Nợ, thiếu chịu, chịu tiền: Thiếu nợ, chịu tiền; Trả nợ; Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) covering veil
(2) canopy
(3) screen
(4) tent
(5) variant of |[zhang4]

Từ ghép 47