Có 1 kết quả:

tǎng zàng ㄊㄤˇ ㄗㄤˋ

1/1

tǎng zàng ㄊㄤˇ ㄗㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

state treasury, also written 帑臧[tang3 zang1]