Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: jīn 巾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶丨フ丨
Thương Hiệt: OPLB (人心中月)
Unicode: U+5E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đai, đãy, đẫy
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0